--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
complete fracture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
complete fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complete fracture
+ Noun
sự gãy toàn bộ bề ngang của xương.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complete fracture"
Những từ có chứa
"complete fracture"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
be bét
hoàn bị
giản yếu
gọn
vẹn toàn
tròn
xong
hoàn thành
hoàn tất
xong xuôi
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
complete fracture
:
sự gãy toàn bộ bề ngang của xương.
+
nattery
:
có tính cáu kỉnh